Có 2 kết quả:
轉位 zhuǎn wèi ㄓㄨㄢˇ ㄨㄟˋ • 转位 zhuǎn wèi ㄓㄨㄢˇ ㄨㄟˋ
zhuǎn wèi ㄓㄨㄢˇ ㄨㄟˋ [zhuàn wèi ㄓㄨㄢˋ ㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transposition
(2) displacement
(3) inversion
(4) translocation
(5) to displace
(6) to transpose
(2) displacement
(3) inversion
(4) translocation
(5) to displace
(6) to transpose
Bình luận 0
zhuǎn wèi ㄓㄨㄢˇ ㄨㄟˋ [zhuàn wèi ㄓㄨㄢˋ ㄨㄟˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transposition
(2) displacement
(3) inversion
(4) translocation
(5) to displace
(6) to transpose
(2) displacement
(3) inversion
(4) translocation
(5) to displace
(6) to transpose
Bình luận 0